Có 1 kết quả:

高位 gāo wèi ㄍㄠ ㄨㄟˋ

1/1

gāo wèi ㄍㄠ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) high position
(2) eminent status
(3) top job
(4) raised position
(5) upper (limbs)
(6) a high (i.e. local maximum)
(7) high point on scale, high grade, temperature, latitude etc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0